Quang phổ phát xạ là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Quang phổ phát xạ là tập hợp bước sóng ánh sáng hoặc bức xạ điện từ mà chất phát ra khi nguyên tử, ion hoặc phân tử chuyển từ mức kích thích về mức cơ bản. Phổ này phản ánh cấu trúc năng lượng đặc trưng của nguyên tố hoặc phân tử, cho phép xác định thành phần hóa học và điều kiện vật lý mẫu thử.

Tóm tắt

Quang phổ phát xạ là tập hợp bước sóng ánh sáng hoặc bức xạ điện từ mà một chất phát ra khi các nguyên tử hoặc phân tử trong chất đó chuyển từ trạng thái kích thích về trạng thái cơ bản, phản ánh cấu trúc năng lượng nội tại và được ứng dụng rộng rãi trong phân tích thành phần và nghiên cứu vật liệu.

Định nghĩa quang phổ phát xạ

Quang phổ phát xạ (Emission spectrum) thu được khi các hạt mang năng lượng (electron, photon, plasma) kích thích nguyên tử/phân tử, sau đó chúng phát ra photon khi trở về trạng thái năng lượng thấp hơn.

Mỗi nguyên tố có bước sóng đặc trưng, giúp xác định thành phần hóa học và trạng thái vật lý của mẫu chất.

Nguyên lý cơ bản

Khi nguyên tử/phân tử hấp thụ năng lượng, electron chuyển lên mức kích thích; sau đó chúng phát xạ photon có năng lượng xác định: E=hνE = h\nu, trong đó h là hằng số Planck và ν là tần số.

Đặc trưng bước sóng λ của photon liên quan qua: λ=cν\lambda = \frac{c}{\nu}, với c tốc độ ánh sáng.

Cơ chế phát xạ

Phát xạ tự phát (spontaneous emission): electron ngẫu nhiên trở về trạng thái cơ bản, phát ra photon.

Phát xạ kích thích (stimulated emission): photon đến kích thích electron phát ra photon thứ hai cùng bước sóng, dẫn đến khuếch đại ánh sáng — nguyên lý của laser.

Phân loại quang phổ phát xạ

  • Quang phổ vạch: chỉ một số bước sóng rời rạc, đặc trưng nguyên tố (tham khảo NIST Atomic Spectra Database NIST).
  • Quang phổ liên tục: phát xạ từ plasma hoặc vật liệu nóng, không phân tách rõ ràng.
  • Quang phổ vạch phân tán rộng: hỗn hợp vạch và dải do nhiều trạng thái rung/chắn.

Thiết bị đo và kỹ thuật phổ

Máy phổ kế lăng kính, máy phổ kế phẳng và quang phổ kế huỳnh quang tia X (XRF) là các hệ thống chính để phân tích phát xạ.

Thiết lập thường bao gồm nguồn kích thích, buồng đo, lăng kính/khúc xạ và detector CCD hoặc photomultiplier.

Ứng dụng thực tiễn

  1. Phân tích thành phần hóa học trong địa chất, khoáng sản và vật liệu công nghiệp.
  2. Chẩn đoán y sinh qua phổ huỳnh quang phân tử (tham khảo American Chemical Society ACS).
  3. Giám sát môi trường (phân tích khí thải, nước thải).
  4. Nghiên cứu trời và vũ trụ học bằng quang phổ nguyên tử trong thiên văn học.

Yếu tố ảnh hưởng và sai số

  • Ánh sáng nền và nhiễu tín hiệu.
  • Điều kiện nhiệt độ, áp suất và độ ẩm trong buồng đo.
  • Độ ổn định nguồn kích thích và hiệu suất detector.

Xử lý dữ liệu và phân tích

Tiền xử lý bao gồm hiệu chỉnh nền, chuẩn hoá cường độ và hiệu chỉnh bước sóng.

Phân tích định lượng thường dựa trên đường chuẩn vạch chuẩn hoặc phương pháp chuẩn nội, kết hợp thuật toán deconvolution để tách chồng phổ.

Xu hướng nghiên cứu và phát triển

Phát triển hệ thống phổ di động miniaturized, tích hợp microfluidics cho ứng dụng hiện trường.

Ứng dụng trí tuệ nhân tạo và học máy trong xử lý phổ để tự động nhận dạng mẫu và dự đoán đặc tính vật liệu (xem IUPAC Spectroscopy Commission IUPAC).

Tóm tắt

Quang phổ phát xạ là tập hợp các bước sóng ánh sáng hoặc bức xạ điện từ mà một chất phát ra khi các nguyên tử, ion hoặc phân tử chuyển từ trạng thái kích thích về trạng thái cơ bản. Phổ này phản ánh cấu trúc năng lượng đặc trưng của từng nguyên tố và phân tử, cho phép phân tích định tính và định lượng thành phần hóa học trong nhiều lĩnh vực như địa chất, môi trường, y sinh và thiên văn học.

Phổ phát xạ thường được thu thập bằng các thiết bị quang phổ kế, sử dụng nguyên lý tán sắc hoặc nhiễu xạ để phân tách các bước sóng riêng biệt. Mỗi đường vạch hoặc dải trong phổ tương ứng với năng lượng của photon phát ra, theo công thức E=hνE = h\nuλ=cν\lambda = \frac{c}{\nu}, trong đó h là hằng số Planck và c là tốc độ ánh sáng.

Định nghĩa quang phổ phát xạ

Quang phổ phát xạ (Emission spectrum) là biểu đồ cường độ bức xạ phát ra theo bước sóng hoặc tần số khi chất liệu bị kích thích năng lượng bởi electron, photon hoặc plasma. Chất liệu bao gồm nguyên tử tự do, ion hoặc phân tử trong trạng thái khí hoặc plasma.

Khi năng lượng từ bên ngoài kích thích, electron trong nguyên tử/phân tử hấp thụ photon hoặc va chạm với electron năng lượng cao, nhảy lên các mức năng lượng cao hơn. Khi chúng trở về mức cơ bản hoặc mức thấp hơn, photon đặc trưng được phát xạ, tạo thành vạch phổ. Mỗi nguyên tố có tập hợp bước sóng phát xạ riêng biệt, trở thành “dấu vân tay” để nhận diện trong cơ học lượng tử [NIST].

Phổ phát xạ giúp xác định thành phần nguyên tố, nồng độ và điều kiện vật lý của mẫu thử. Trong quang phổ huỳnh quang, các phân tử phức tạp cũng cho phổ dải, hỗ trợ nghiên cứu cấu trúc phân tử và tương tác hóa học [ACS].

Nguyên lý cơ bản

Nguyên lý cơ bản của quang phổ phát xạ dựa trên hai định luật cơ bản của cơ học lượng tử:

  • Chuyển mức năng lượng: Electron hấp thụ năng lượng (photon hoặc va chạm) để chuyển lên mức kích thích, rồi trả lại năng lượng dưới dạng photon khi hạ xuống.
  • Quan hệ năng lượng-photon: Năng lượng photon phát ra tỷ lệ với hiệu năng lượng giữa hai mức, theo công thức E=hνE = h\nu. Bước sóng tương ứng được tính bằng λ=cν\lambda = \frac{c}{\nu}, với c là tốc độ ánh sáng.
Biến số Ý nghĩa
EE Năng lượng photon (Joule hoặc eV)
ν\nu Tần số photon (Hz)
λ\lambda Bước sóng photon (m hoặc nm)
h Hằng số Planck (6.626×10−34 J·s)
c Tốc độ ánh sáng (3.00×108 m/s)

Sự phân tách quang phổ có thể thực hiện qua lăng kính (tán sắc) hoặc lưới nhiễu xạ (nhiễu xạ), kết hợp detector CCD hoặc photomultiplier để thu cường độ theo bước sóng, đảm bảo độ phân giải phổ cao và độ nhạy tốt [IUPAC].

Cơ chế phát xạ

Cơ chế phát xạ bao gồm hai dạng chính:

  • Phát xạ tự phát (Spontaneous emission): Electron ở trạng thái kích thích tự ngẫu nhiên trở về mức năng lượng thấp hơn, phát ra photon với bước sóng đặc trưng. Tỷ lệ phát xạ tỉ lệ với số electron ở mức kích thích.
  • Phát xạ kích thích (Stimulated emission): Photon đến va chạm electron ở mức kích thích, thúc đẩy electron phát ra photon thứ hai cùng pha, bước sóng và hướng với photon kích thích, tạo hiệu ứng khuếch đại—nguyên lý nền tảng của laser [Laser Focus World].

Sự kết hợp hai cơ chế này trong môi trường cộng hưởng với gương phản xạ tạo đỉnh khuếch đại quang học, cho phép tạo ra chùm tia laser với độ đẳng hướng và độ cohérence cao. Phổ phát xạ trong laser thường rất hẹp, tập trung quanh một hoặc vài bước sóng xác định.

Loại phát xạ Đặc điểm Ứng dụng
Tự phát Không đồng pha, cường độ phụ thuộc mật độ kích thích Phổ phát xạ nguyên tử/ion trong quang phổ vạch
Kích thích Đồng pha, khuếch đại ánh sáng Laser y sinh, laser công nghiệp

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề quang phổ phát xạ:

Hai-Photon Laser Scanning Huỳnh quang Hiển vi Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 248 Số 4951 - Trang 73-76 - 1990
Sự kích thích phân tử bằng sự hấp thụ đồng thời của hai photon cung cấp độ phân giải ba chiều nội tại trong hiển vi huỳnh quang quét bằng laser. Việc kích thích các fluorophore có khả năng hấp thụ một photon trong vùng cực tím với dòng xung hồng ngoại cường độ tập trung dưới một phần nghìn giây đã làm khả thi các hình ảnh huỳnh quang của các tế bào sống và các vật thể hiển vi khác. Phát xạ huỳnh q...... hiện toàn bộ
#Kích thích hai-photon #hiển vi huỳnh quang quét laser #độ phân giải ba chiều #fluorophore #phát xạ huỳnh quang #quá trình tẩy trắng quang học
Cấu trúc nguyên tử và điện tử cục bộ của giao diện oxide/GaAs và SiO2/Si bằng cách sử dụng XPS có độ phân giải cao Dịch bởi AI
American Vacuum Society - Tập 16 Số 5 - Trang 1443-1453 - 1979
Cấu trúc hóa học của các lớp phim SiO2 mỏng, các oxit tự nhiên mỏng của GaAs (20–30 Å), và các giao diện oxit–bán dẫn tương ứng đã được điều tra bằng phương pháp quang phổ điện tử phát xạ tia X có độ phân giải cao. Các hồ sơ sâu của những cấu trúc này đã được thu được bằng cả hai kỹ thuật bắn phá ion argon và ăn mòn hóa học ướt. Sự phá hủy hóa học được gây ra bởi phương pháp định hình ion ...... hiện toàn bộ
#SiO2 #GaAs #giao diện oxit #quang phổ điện tử phát xạ tia X #cấu trúc chuyển giao điện tích
Đặc điểm hấp thụ của rhodamine 6G trên montmorillonite và laponite, được làm sáng tỏ từ quang phổ hấp thụ điện tử và phát xạ Dịch bởi AI
Canadian Science Publishing - Tập 62 Số 10 - Trang 1889-1894 - 1984
Nghiên cứu về sự hấp thụ của phẩm màu cation rhodamine 6G trên montmorillonite (bentonite Wyoming) và laponite (hectorite tổng hợp) đã được thực hiện bằng cách sử dụng quang phổ khả kiến và huỳnh quang cùng với các phương pháp nhiễu xạ tia X. Quá trình hấp thụ phẩm màu diễn ra thông qua cơ chế trao đổi cation. Dữ liệu tia X cho thấy phẩm màu cation đã hấp thụ nằm trong các khoảng không gi...... hiện toàn bộ
Mối liên hệ của các vụ phun sóng vô tuyến mặt trời loại II với các cấu trúc quang phổ trên các kênh sợi Hα Dịch bởi AI
Solar Physics - Tập 94 - Trang 379-385 - 1984
Một nghiên cứu về các vụ phun sóng vô tuyến mặt trời loại II được ghi nhận ở tần số 160 MHz bởi kính quan sát vô tuyến Culgoora trong khoảng thời gian từ 1980 đến 1982 cho thấy rằng bức xạ vô tuyến xảy ra trên các khe sợi Hα chứ không phải trên các vụ bùng phát Hα. Điều này gợi ý rằng bức xạ vô tuyến loại II có khả năng xuất phát từ bên trong một dòng chảy vỏ quang học trong vỏ khí quang minh nằm ...... hiện toàn bộ
#vụ phun sóng vô tuyến mặt trời #loại II #cấu trúc quang phổ #khe sợi Hα #phát xạ vô tuyến #vỏ khí quang minh
Kiểm soát Trường Điện và Phát Xạ Quang Tại Đầu của ăng-ten Vàng Hình Tam Giác Dịch bởi AI
Plasmonics - Tập 16 - Trang 371-377 - 2020
Chúng tôi cho thấy rằng các lĩnh vực của các polariton plasmon bề mặt (SPP) - được kích thích bởi ánh sáng laser hồng ngoại siêu tốc - có thể được tập trung mạnh mẽ tại các góc của các tấm vàng hình tam giác có kích thước vi mô. Chúng tôi trình bày hình ảnh viễn thám quang học phát xạ điện tử (nP-PEEM) và các mô phỏng phương pháp phần tử hữu hạn (FEM) cho thấy cường độ của trường điện SPP có thể đ...... hiện toàn bộ
#polariton plasmon bề mặt #phát xạ quang #điện tử #ăng-ten vàng #mô phỏng yếu tố hữu hạn #điều chỉnh trường điện
Nghiên cứu quang phổ về sự lặp lại của chuỗi cơ sở DNA telomere Dịch bởi AI
Science China Press., Co. Ltd. - Tập 47 - Trang 108-111 - 2002
Telomere là các phức hợp protein-DNA nằm ở đầu của nhiễm sắc thể thẳng, có tác dụng bảo vệ tính toàn vẹn của nhiễm sắc thể và duy trì khả năng tái tạo của tế bào. Từ các sinh vật đơn bào đến động vật và thực vật tiên tiến, cấu trúc và chức năng của telomere đều rất bảo tồn. Trong tế bào của con người và động vật có xương sống, các chuỗi cơ sở DNA telomeric đều có dạng (TTAGGG)n. Trong nghiên cứu n...... hiện toàn bộ
#DNA telomere #quang phổ hấp thụ #quang phổ phát xạ #hiệu suất lượng tử phát xạ #chuỗi telomeric
Đánh giá khách quan khả năng phát hiện trong quang phổ phát xạ Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 232 - Trang 1-17 - 1967
Trong trường hợp đặc biệt của phương pháp quang phổ phát xạ, một quy trình có thể áp dụng chung cho việc phân tích các kết quả nhiều lần được mô tả, áp dụng khi tín hiệu phân tích nằm dưới ngưỡng phát hiện trong n trên N thử nghiệm. Từ N và n, với độ lệch chuẩn đã biết của phương pháp đo lường với hàm lượng liên quan σμ, có thể xác định các giới hạn tin cậy cho giá trị trung bình μ của phân phối g...... hiện toàn bộ
Phát xạ điện tích bề mặt do ánh sáng trong lớp nhuộm-polyvinylcarbazole Dịch bởi AI
High Energy Chemistry - Tập 40 - Trang 44-48 - 2006
Các cảm biến quang điện xerographic một lớp và hai lớp dựa trên polyvinylcarbazole, một loại nhựa novolac, và thuốc nhuộm pyrocatechol violet đã được nghiên cứu. Các cảm biến quang điện một lớp thể hiện độ nhạy ánh sáng cao hơn một cấp so với các cảm biến hai lớp. Đã phát hiện rằng tính chất của sự suy giảm dẫn điện trong một cảm biến quang điện sau khi sạc corona dương hoặc âm trên bề mặt ngoài p...... hiện toàn bộ
#polyvinylcarbazole #cảm biến quang điện #nhuộm pyrocatechol violet #độ nhạy ánh sáng #xử lý substrat
Tổng số: 83   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 9